Trang chủ900924 • SHA
add
Shang Gong Group Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T CNY
Số lượng trung bình
340,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 4,12% |
Chi phí hoạt động | 251,73 Tr | 17,16% |
Thu nhập ròng | 77,04 Tr | 190,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | 187,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,94 Tr | -134,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 43,06% |
Tổng tài sản | 6,91 T | 5,48% |
Tổng nợ | 3,55 T | 14,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 702,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,04 Tr | 190,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,80 Tr | -804,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 382,52 Tr | 520,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,16 Tr | 201,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 350,57 Tr | 4.425,83% |
Dòng tiền tự do | -254,80 Tr | -36,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
4.861