Trang chủ900922 • SHA
add
Shanghai Sanmao Enterprise (Group) Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T CNY
Số lượng trung bình
178,06 N
Tỷ số P/E
8,94
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 292,53 Tr | -16,92% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | -65,86% |
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | -28,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -13,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,83 Tr | 123,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,00 Tr | 59,65% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 20,65% |
Tổng nợ | 577,45 Tr | 40,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | -28,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,72 Tr | 63,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,52 Tr | -97,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,01 Tr | -765,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,96 Tr | -164,09% |
Dòng tiền tự do | -31,19 Tr | 81,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
750