Trang chủ900922 • SHA
add
Shanghai Sanmao Enterprise (Group) Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
359,30 N
Tỷ số P/E
8,12
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,32 Tr | 36,27% |
Chi phí hoạt động | 17,22 Tr | -13,89% |
Thu nhập ròng | 7,58 Tr | 31,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -3,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | 89,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -92,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,57 Tr | -10,33% |
Tổng tài sản | 968,84 Tr | 13,68% |
Tổng nợ | 499,17 Tr | 25,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,58 Tr | 31,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,61 Tr | 21,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,51 Tr | 40,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,04 N | 17,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,44 Tr | 225,07% |
Dòng tiền tự do | 62,07 Tr | -61,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
750