Trang chủ900921 • SHA
add
Inner Mongolia Jinmei Chemical Technology Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,70 Tr | 19,07% |
Chi phí hoạt động | 26,95 Tr | -12,16% |
Thu nhập ròng | -36,19 Tr | 41,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,35 | 50,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,75 Tr | 126,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,90 Tr | 12,99% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -15,29% |
Tổng nợ | 913,28 Tr | 16,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,19 Tr | 41,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,19 N | 99,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,27 Tr | -17.855,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,21 Tr | 144,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,41 N | 99,87% |
Dòng tiền tự do | 60,30 Tr | 295,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.106