Trang chủ900913 • SHA
add
Shanxi Guoxin Energy Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 T CNY
Số lượng trung bình
758,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 265,11 Tr | 172,06% |
Thu nhập ròng | -41,68 Tr | 38,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 | 42,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,44 Tr | -43,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | -6,40% |
Tổng tài sản | 25,96 T | -5,62% |
Tổng nợ | 21,12 T | -10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,68 Tr | 38,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,88 Tr | -89,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 345,15 Tr | 717,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 T | 19,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -767,79 Tr | 10,16% |
Dòng tiền tự do | 451,36 Tr | 58,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6.036