Trang chủ900913 • SHA
add
Shanxi Guoxin Energy Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T CNY
Số lượng trung bình
580,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | -7,78% |
Chi phí hoạt động | -34,97 Tr | -120,04% |
Thu nhập ròng | -84,05 Tr | -30,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,59 | -41,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 472,76 Tr | 18,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | -5,65% |
Tổng tài sản | 25,35 T | -6,79% |
Tổng nợ | 20,60 T | -11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,05 Tr | -30,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 712,22 Tr | 133,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,35 Tr | -39,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -416,16 Tr | -2.327,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,71 Tr | -6,15% |
Dòng tiền tự do | -365,47 Tr | 2,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6.036