Trang chủ900912 • SHA
add
Shanghai Waigaoqiao Free Trade Zone Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,42 T CNY
Số lượng trung bình
112,68 N
Tỷ số P/E
1,19
Tỷ lệ cổ tức
51,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | -34,42% |
Chi phí hoạt động | 196,52 Tr | -52,22% |
Thu nhập ròng | 63,12 Tr | -78,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -67,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,90 Tr | -41,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 T | 1,66% |
Tổng tài sản | 45,53 T | 0,25% |
Tổng nợ | 29,88 T | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,12 Tr | -78,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,27 Tr | -88,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -473,31 Tr | -188,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,54 Tr | 12,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -522,36 Tr | -172,96% |
Dòng tiền tự do | -965,70 Tr | -324,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.369