Trang chủ900911 • SHA
add
Shanghai Jinqiao Export Processing Zone Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,87 T CNY
Số lượng trung bình
320,43 N
Tỷ số P/E
0,99
Tỷ lệ cổ tức
42,97%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,76 Tr | -17,03% |
Chi phí hoạt động | 92,51 Tr | -2,41% |
Thu nhập ròng | 72,34 Tr | -27,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,05 | -12,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,33 Tr | -48,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 T | 16,11% |
Tổng tài sản | 50,68 T | 11,61% |
Tổng nợ | 32,26 T | 17,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,34 Tr | -27,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 T | -603,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,22 Tr | 104,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 T | 139,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,78 Tr | 58,96% |
Dòng tiền tự do | -1,95 T | -517,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
242