Trang chủ900911 • SHA
add
Shanghai Jinqiao Export Processing Zone Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,36 T CNY
Số lượng trung bình
187,37 N
Tỷ số P/E
0,87
Tỷ lệ cổ tức
43,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 453,27 Tr | -22,00% |
Chi phí hoạt động | 21,58 Tr | -77,38% |
Thu nhập ròng | 163,10 Tr | 159,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,98 | 232,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,78 Tr | 33,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | -4,67% |
Tổng tài sản | 50,09 T | 8,27% |
Tổng nợ | 31,37 T | 12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,10 Tr | 159,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,80 Tr | -61,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 220,47 Tr | 40,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 T | -305,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 T | -1.393,78% |
Dòng tiền tự do | -216,45 Tr | -279,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
242