Trang chủ900910 • SHA
add
Shanghai Highly (Group) Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,68 T CNY
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,67 T | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 633,06 Tr | 18,76% |
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | 68,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | 60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,48 Tr | 3,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 T | 17,57% |
Tổng tài sản | 24,55 T | 12,70% |
Tổng nợ | 16,65 T | 18,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | 68,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 406,17 Tr | -24,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,01 Tr | -12,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,38 Tr | 36,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 225,88 Tr | -29,86% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | 51,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
9.115