Trang chủ900909 • SHA
add
Shanghai Huayi Group Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,80 T CNY
Số lượng trung bình
815,81 N
Tỷ số P/E
1,22
Tỷ lệ cổ tức
31,52%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,65 T | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 901,68 Tr | 8,93% |
Thu nhập ròng | 345,53 Tr | 2,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 5,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 772,43 Tr | -27,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,21 T | -10,19% |
Tổng tài sản | 73,38 T | 17,56% |
Tổng nợ | 42,88 T | 21,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 345,53 Tr | 2,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,24 T | -15,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 T | -65,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,80 Tr | -42,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 T | -54,81% |
Dòng tiền tự do | 4,50 T | 72,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
10.704