Trang chủ900908 • SHA
add
Shanghai Chlor-alkali Chemical Co Ltd Class B
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,79 T CNY
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
1,02
Tỷ lệ cổ tức
30,09%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | -0,33% |
Chi phí hoạt động | 122,04 Tr | -10,85% |
Thu nhập ròng | 169,73 Tr | -29,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | -29,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,59 Tr | -15,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | -2,62% |
Tổng tài sản | 13,80 T | 21,87% |
Tổng nợ | 4,75 T | 65,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,73 Tr | -29,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,13 Tr | -77,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -930,12 Tr | -7.339,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 675,62 Tr | 2.414,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,26 Tr | -132,11% |
Dòng tiền tự do | -485,91 Tr | -1.275,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.249