Trang chủ900904 • SHA
add
Shanghai Shenqi Pharmaceutical Investment Management Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T CNY
Số lượng trung bình
219,89 N
Tỷ số P/E
4,15
Tỷ lệ cổ tức
28,68%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,92 Tr | -10,25% |
Chi phí hoạt động | 194,66 Tr | -14,54% |
Thu nhập ròng | 17,81 Tr | 28,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,05 Tr | 5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,53 Tr | -8,04% |
Tổng tài sản | 3,00 T | -4,64% |
Tổng nợ | 614,48 Tr | -19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,81 Tr | 28,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,25 Tr | -4,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,05 Tr | -584,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,87 Tr | -111,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,68 Tr | -1.314,09% |
Dòng tiền tự do | 55,62 Tr | -44,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.266