Trang chủ900902 • SHA
add
Shanghai Shibei Hi-Tech Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T CNY
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
1,09
Tỷ lệ cổ tức
5,75%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 679,40 Tr | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 119,00 Tr | 41,86% |
Thu nhập ròng | -99,71 Tr | -58,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,68 | -52,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,63 Tr | -52,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 T | 66,93% |
Tổng tài sản | 39,39 T | 0,81% |
Tổng nợ | 27,42 T | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,71 Tr | -58,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,46 Tr | 167,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,14 Tr | -102,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,25 Tr | 70,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,07 Tr | 102,99% |
Dòng tiền tự do | 358,94 Tr | 253,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
620