Trang chủ900901 • SHA
add
INESA Intelligent Tech Inc Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,47 T CNY
Số lượng trung bình
945,32 N
Tỷ số P/E
4,48
Tỷ lệ cổ tức
7,25%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 28,92% |
Chi phí hoạt động | 212,57 Tr | -6,37% |
Thu nhập ròng | 50,20 Tr | 10,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | -14,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,01 Tr | 80,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -54,71% |
Tổng tài sản | 8,06 T | 15,55% |
Tổng nợ | 3,14 T | 46,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,20 Tr | 10,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,66 Tr | -194,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,88 Tr | 95,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,88 Tr | 30,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,20 Tr | 117,42% |
Dòng tiền tự do | -783,64 Tr | -218,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.323