Trang chủ9003 • TYO
add
Sotetsu Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.231,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.226,00 ¥ - 2.239,50 ¥
Phạm vi một năm
2.031,00 ¥ - 2.662,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
219,45 T JPY
Số lượng trung bình
973,70 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,12 T | 10,95% |
Chi phí hoạt động | 17,87 T | 9,23% |
Thu nhập ròng | 7,80 T | 55,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,53 | 40,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,21 T | 23,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,70 T | 40,37% |
Tổng tài sản | 727,60 T | 8,74% |
Tổng nợ | 546,37 T | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,80 T | 55,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1917
Trang web
Nhân viên
5.075