Trang chủ900340 • KOSDAQ
add
Wing Yip Food Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
866,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
847,00 ₩ - 865,00 ₩
Phạm vi một năm
835,00 ₩ - 2.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,59 T KRW
Số lượng trung bình
434,02 N
Tỷ số P/E
6,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,90 T | 7,98% |
Chi phí hoạt động | 11,34 T | 16,18% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | -44,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | -48,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,58 T | -19,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,82 T | 3,61% |
Tổng tài sản | 279,53 T | 6,89% |
Tổng nợ | 57,15 T | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | -44,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,89 T | 6,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,53 Tr | 67,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,24 T | -110,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,25 T | 0,77% |
Dòng tiền tự do | 16,78 T | 27,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
426