Trang chủ900310 • KOSDAQ
add
Coloray International Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
662,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
650,00 ₩ - 668,00 ₩
Phạm vi một năm
525,00 ₩ - 948,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,76 T KRW
Số lượng trung bình
32,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,11 T | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | 16,01% |
Thu nhập ròng | 634,90 Tr | -82,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -81,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | -42,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,82 T | -5,26% |
Tổng tài sản | 313,80 T | -1,76% |
Tổng nợ | 53,06 T | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 634,90 Tr | -82,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -929,46 Tr | -113,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,39 T | -284,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -395,63 Tr | -112,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,60 T | -194,59% |
Dòng tiền tự do | -6,55 T | -325,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web