Trang chủ900300 • KOSDAQ
add
Organic Tea Cosmetics Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
351,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
346,00 ₩ - 351,00 ₩
Phạm vi một năm
315,00 ₩ - 809,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,82 T KRW
Số lượng trung bình
8,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,40 T | 16,21% |
Chi phí hoạt động | 37,06 T | -1,14% |
Thu nhập ròng | -34,85 T | -72,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,77 | -48,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,33 T | 10,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,68 T | -9,95% |
Tổng tài sản | 291,73 T | -9,05% |
Tổng nợ | 66,71 T | 14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,85 T | -72,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,58 T | 4,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,38 T | -265,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,46 T | -0,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,93 T | -965,41% |
Dòng tiền tự do | -33,15 T | 26,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
162