Trang chủ900270 • KOSDAQ
add
Heng Sheng Holding Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
203,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
201,00 ₩ - 203,00 ₩
Phạm vi một năm
194,00 ₩ - 352,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,17 T KRW
Số lượng trung bình
7,03 Tr
Tỷ số P/E
52,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,49 T | -8,89% |
Chi phí hoạt động | 3,31 T | 13,64% |
Thu nhập ròng | 791,16 Tr | -45,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | -40,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | -61,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,93 T | 4,46% |
Tổng tài sản | 396,79 T | -2,78% |
Tổng nợ | 47,71 T | -27,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 791,16 Tr | -45,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,24 T | 872,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,02 T | -77,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,40 T | -25,18% |
Dòng tiền tự do | 10,06 T | 484,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.685