Trang chủ900260 • KOSDAQ
add
Rothwell International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
927,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
913,00 ₩ - 939,00 ₩
Phạm vi một năm
477,00 ₩ - 1.286,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,67 T KRW
Số lượng trung bình
101,40 N
Tỷ số P/E
2,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,84 T | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | 58,00% |
Thu nhập ròng | 4,75 T | 113,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 110,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | -44,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,59 T | -1,13% |
Tổng tài sản | 608,08 T | 26,06% |
Tổng nợ | 363,38 T | 47,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,75 T | 113,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,13 T | -491,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 206,11 T | 727,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 T | 91,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,77 T | 168,92% |
Dòng tiền tự do | -181,78 T | -526,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
496