Trang chủ900120 • KOSDAQ
add
CXI Healthcare Technology Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
546,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
540,00 ₩ - 549,00 ₩
Phạm vi một năm
76,00 ₩ - 1.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,41 T KRW
Số lượng trung bình
314,32 N
Tỷ số P/E
1,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,30 T | -25,92% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | -7,85% |
Thu nhập ròng | 10,24 T | -51,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,06 | -34,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,27 T | -40,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,53 T | 25,40% |
Tổng tài sản | 494,18 T | 2,13% |
Tổng nợ | 2,53 T | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,24 T | -51,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 T | -67,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,50 Tr | -112,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,45 Tr | 100,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 T | -68,33% |
Dòng tiền tự do | 2,67 T | 48,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
257