Trang chủ900110 • KOSDAQ
add
East Asia Holdings Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.134,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.135,00 ₩ - 1.150,00 ₩
Phạm vi một năm
77,00 ₩ - 3.825,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,81 T KRW
Số lượng trung bình
279,40 N
Tỷ số P/E
4,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,98 T | -13,79% |
Chi phí hoạt động | 3,12 T | -11,69% |
Thu nhập ròng | 2,12 T | -10,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,51 | 3,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | -27,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,56 T | 5,43% |
Tổng tài sản | 328,92 T | 4,28% |
Tổng nợ | 15,74 T | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 T | -10,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | -51,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,67 Tr | -32,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -345,80 Tr | -22,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 T | -57,71% |
Dòng tiền tự do | 3,34 T | 74,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
698