Trang chủ900070 • KOSDAQ
add
GLOBAL SM TECH LIMITED
Giá đóng cửa hôm trước
422,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
419,00 ₩ - 423,00 ₩
Phạm vi một năm
361,00 ₩ - 601,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,68 T KRW
Số lượng trung bình
81,91 N
Tỷ số P/E
5,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,94 T | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 7,06 T | 0,71% |
Thu nhập ròng | 3,27 T | 180,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | 166,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,61 T | 36,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,88 T | 12,29% |
Tổng tài sản | 167,37 T | 1,56% |
Tổng nợ | 36,38 T | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 T | 180,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,74 T | 38,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -938,22 Tr | -286,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 T | -79,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,73 T | 17,12% |
Dòng tiền tự do | 4,69 T | 309,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
635