Trang chủ8YY • SGX
add
Embracing Future Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,85 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 878,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 552,00 N | — |
Thu nhập ròng | -312,50 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -35,57 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -303,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,00 N | 100,00% |
Tổng tài sản | 4,80 Tr | 780,55% |
Tổng nợ | 3,69 Tr | 25,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -312,50 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -375,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 375,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -170,88 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
7