Trang chủ8X00 • FRA
add
Goldshore Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 €
Mức chênh lệch một ngày
0,22 € - 0,22 €
Phạm vi một năm
0,13 € - 0,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
123,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 112,16% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -1.182,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -115,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -163,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,38 Tr | 191,86% |
Tổng tài sản | 111,69 Tr | 17,79% |
Tổng nợ | 19,02 Tr | 38,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 335,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -1.182,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -995,99 N | -22,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 Tr | -633,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,08 Tr | 256,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,15 Tr | 431,38% |
Dòng tiền tự do | 857,16 N | 137,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web