Trang chủ8RE • FRA
add
International Battery Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 €
Mức chênh lệch một ngày
0,35 € - 0,35 €
Phạm vi một năm
0,13 € - 1,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
139,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
203,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 5,09 Tr | 126,03% |
Thu nhập ròng | 15,88 Tr | 3.605,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,41 Tr | -71,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,35 Tr | 604,86% |
Tổng tài sản | 42,71 Tr | 30,93% |
Tổng nợ | 6,68 Tr | 187,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,88 Tr | 3.605,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 Tr | -157,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | 98,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 Tr | -121,22% |
Dòng tiền tự do | -2,10 Tr | -114,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7