Trang chủ8QV • FRA
add
Hemnet Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
29,16 €
Mức chênh lệch một ngày
28,80 € - 29,16 €
Phạm vi một năm
27,02 € - 37,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,30 T SEK
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,50 Tr | 29,64% |
Chi phí hoạt động | 140,40 Tr | 30,60% |
Thu nhập ròng | 102,90 Tr | 42,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,32 | 9,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,24 | 65,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,40 Tr | 32,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,50 Tr | -26,94% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -1,02% |
Tổng nợ | 949,60 Tr | -3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,90 Tr | 42,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,70 Tr | 33,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,50 Tr | -17,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,40 Tr | -72,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,20 Tr | -575,41% |
Dòng tiền tự do | 91,24 Tr | 31,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
156