Trang chủ8QA • FRA
add
MilDef Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
16,95 €
Mức chênh lệch một ngày
16,78 € - 16,78 €
Phạm vi một năm
7,07 € - 28,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,55 T SEK
Số lượng trung bình
416,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 383,30 Tr | 27,13% |
Chi phí hoạt động | 170,80 Tr | 42,45% |
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | -60,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -68,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -66,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,80 Tr | -33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,90 Tr | 87,00% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 77,22% |
Tổng nợ | 1,26 T | 92,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,20 Tr | -60,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,00 Tr | 35,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 Tr | 67,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,50 Tr | -88,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 Tr | -26,98% |
Dòng tiền tự do | 33,30 Tr | 567,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
470