Trang chủ8KT • FRA
add
Desert Control AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 €
Mức chênh lệch một ngày
0,49 € - 0,49 €
Phạm vi một năm
0,37 € - 0,66 €
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 Tr | 25,97% |
Chi phí hoạt động | 17,24 Tr | 2,56% |
Thu nhập ròng | -22,02 Tr | -178,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,38 N | -120,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,05 Tr | -4,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,31 Tr | -63,79% |
Tổng tài sản | 65,59 Tr | — |
Tổng nợ | 6,94 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,02 Tr | -178,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,03 Tr | -28,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | -111,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,26 Tr | -495,95% |
Dòng tiền tự do | -17,35 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
22