Trang chủ8K7 • SGX
add
UG Healthcare Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,097 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,86 Tr SGD
Số lượng trung bình
108,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,33 Tr | 46,22% |
Chi phí hoạt động | 8,96 Tr | 26,29% |
Thu nhập ròng | -468,00 N | 81,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | 87,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | 154,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,22 Tr | -50,77% |
Tổng tài sản | 231,61 Tr | 7,53% |
Tổng nợ | 71,26 Tr | 61,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -468,00 N | 81,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,88 Tr | 59,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -374,50 N | -338,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 343,50 N | 124,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 Tr | 64,92% |
Dòng tiền tự do | 97,56 N | 105,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
898