Trang chủ8K7 • SGX
add
UG Healthcare Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,25 Tr SGD
Số lượng trung bình
158,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,70 Tr | 9,01% |
Chi phí hoạt động | 8,82 Tr | -3,65% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -165,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,00 | -143,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,00 N | -36,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,29 Tr | -16,81% |
Tổng tài sản | 232,35 Tr | 2,60% |
Tổng nợ | 76,03 Tr | 16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -165,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 494,50 N | 124,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | 89,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | -77,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 538,50 N | 106,29% |
Dòng tiền tự do | -836,19 N | -1.162,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
898