Trang chủ8A1 • SGX
add
Heptamax International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 Tr SGD
Số lượng trung bình
600,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,50 N | -8,54% |
Chi phí hoạt động | 316,50 N | 12,43% |
Thu nhập ròng | -333,50 N | -38,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -889,33 | -50,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -305,25 N | -25,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,00 N | -26,57% |
Tổng tài sản | 531,00 N | -44,46% |
Tổng nợ | 715,00 N | 204,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -184,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -143,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 415,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,50 N | -38,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,50 N | -2,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 N | 105,62% |
Dòng tiền tự do | -191,44 N | -25,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
4