Trang chủ8A1 • SGX
add
Forise International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,50 N | -28,43% |
Chi phí hoạt động | 306,00 N | 540,29% |
Thu nhập ròng | -148,00 N | -195,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,10 | -232,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,25 N | -142,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,00 N | -65,90% |
Tổng tài sản | 758,00 N | -49,09% |
Tổng nợ | 324,00 N | 14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,00 N | -195,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,00 N | -241,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,00 N | -244,07% |
Dòng tiền tự do | -84,19 N | -144,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
4