Trang chủ89K • FRA
add
Otovo ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 €
Mức chênh lệch một ngày
0,12 € - 0,12 €
Phạm vi một năm
0,055 € - 0,15 €
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,60 Tr | -35,20% |
Chi phí hoạt động | 104,82 Tr | -27,13% |
Thu nhập ròng | -100,09 Tr | -15,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,33 | -77,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | -22,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,40 Tr | 39,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,26 Tr | -82,65% |
Tổng tài sản | 591,44 Tr | -53,57% |
Tổng nợ | 163,65 Tr | -67,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,09 Tr | -15,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,83 Tr | 32,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 414,11 Tr | 923,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -436,86 Tr | -1.733,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,85 Tr | 27,64% |
Dòng tiền tự do | -196,89 Tr | -58,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
193