Trang chủ8999 • TYO
add
Grandy House Corp
Giá đóng cửa hôm trước
541,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
539,00 ¥ - 549,00 ¥
Phạm vi một năm
481,00 ¥ - 631,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,92 T JPY
Số lượng trung bình
84,69 N
Tỷ số P/E
48,99
Tỷ lệ cổ tức
5,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,01 T | 1,86% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | -5,58% |
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | 123,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | 120,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,00 Tr | 27,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,32 T | 22,24% |
Tổng tài sản | 69,92 T | -7,80% |
Tổng nợ | 45,37 T | -11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,00 Tr | 123,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
856