Trang chủ8977 • TYO
add
Hankyu Hanshin REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
146.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
145.200,00 ¥ - 146.600,00 ¥
Phạm vi một năm
114.500,00 ¥ - 155.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
101,01 T JPY
Số lượng trung bình
2,98 N
Tỷ số P/E
23,60
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 192,92 Tr | 230,82% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 3,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,25 | -2,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | 3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 T | -2,95% |
Tổng tài sản | 182,64 T | 3,71% |
Tổng nợ | 95,89 T | 7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,20 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 3,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -418,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 283,18 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web