Trang chủ8945 • TYO
add
Sunnexta Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.015,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.009,00 ¥ - 1.017,00 ¥
Phạm vi một năm
878,00 ¥ - 1.079,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,99 T JPY
Số lượng trung bình
9,07 N
Tỷ số P/E
5,46
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 2,70% |
Chi phí hoạt động | 335,71 Tr | -2,97% |
Thu nhập ròng | 120,90 Tr | 51,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 47,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,25 Tr | 52,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 T | 38,88% |
Tổng tài sản | 10,47 T | 0,04% |
Tổng nợ | 2,54 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,90 Tr | 51,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
643