Trang chủ8917 • TYO
add
First Juken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.035,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.035,00 ¥ - 1.041,00 ¥
Phạm vi một năm
902,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,54 T JPY
Số lượng trung bình
56,32 N
Tỷ số P/E
5,76
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,99 T | 20,14% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 35,61% |
Thu nhập ròng | 189,01 Tr | 8,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | -10,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,11 T | 11,53% |
Tổng tài sản | 60,63 T | 17,03% |
Tổng nợ | 19,54 T | 51,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,01 Tr | 8,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
441