Trang chủ8917 • TYO
add
First Juken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.011,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.008,00 ¥ - 1.014,00 ¥
Phạm vi một năm
902,00 ¥ - 1.199,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,14 T JPY
Số lượng trung bình
43,72 N
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,30 T | -24,19% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 13,33% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | 248,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,00 | 359,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 490,23 Tr | -36,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,54 T | 8,39% |
Tổng tài sản | 61,17 T | 16,13% |
Tổng nợ | 19,62 T | 43,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | 248,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
377