Trang chủ8908 • TYO
add
Mainichi Comnet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
764,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
767,00 ¥ - 775,00 ¥
Phạm vi một năm
620,00 ¥ - 825,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,95 T JPY
Số lượng trung bình
13,17 N
Tỷ số P/E
10,70
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,29 T | 27,89% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 5,23% |
Thu nhập ròng | 223,00 Tr | 555,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 456,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 539,00 Tr | 301,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 T | 11,28% |
Tổng tài sản | 30,56 T | 8,25% |
Tổng nợ | 18,51 T | 9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 223,00 Tr | 555,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
261