Trang chủ8904 • TYO
add
Avantia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
797,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
793,00 ¥ - 800,00 ¥
Phạm vi một năm
740,00 ¥ - 920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,80 T JPY
Số lượng trung bình
28,26 N
Tỷ số P/E
19,28
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,26 T | 20,84% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | -2,05% |
Thu nhập ròng | 671,00 Tr | -12,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -27,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | -3,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,13 T | 7,87% |
Tổng tài sản | 67,38 T | -4,92% |
Tổng nợ | 39,62 T | -8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 671,00 Tr | -12,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1989
Nhân viên
593