Trang chủ890197 • BOM
add
Yarn Syndicate Partly Paid Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,82 ₹ - 4,19 ₹
Phạm vi một năm
1,53 ₹ - 15,18 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
148,18 Tr INR
Số lượng trung bình
27,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,32 Tr | 2.555,08% |
Chi phí hoạt động | 13,13 Tr | 923,54% |
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | 161,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | 102,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,13 Tr | 1.259,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,79 Tr | -74,88% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | 161,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
4