Trang chủ8897 • TYO
add
Mirarth Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
384,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
382,00 ¥ - 386,00 ¥
Phạm vi một năm
382,00 ¥ - 552,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,88 T JPY
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
6,18
Tỷ lệ cổ tức
7,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,19 T | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 7,80 T | 6,79% |
Thu nhập ròng | 8,13 T | -15,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | -10,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,45 T | -7,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,04 T | 12,41% |
Tổng tài sản | 372,51 T | 10,39% |
Tổng nợ | 283,40 T | 6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 T | -15,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 1972
Trang web
Nhân viên
1.377