Trang chủ8894 • TYO
add
Revolution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
362,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
353,00 ¥ - 363,00 ¥
Phạm vi một năm
140,00 ¥ - 691,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,15 T JPY
Số lượng trung bình
4,67 Tr
Tỷ số P/E
106,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | 2.960,98% |
Chi phí hoạt động | 338,00 Tr | 112,58% |
Thu nhập ròng | 414,00 Tr | 342,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,49 | 107,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 450,25 Tr | 307,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | 312,66% |
Tổng tài sản | 51,63 T | 2.544,88% |
Tổng nợ | 32,58 T | 4.828,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 414,00 Tr | 342,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
17