Trang chủ8890 • TYO
add
Raysum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.890,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.890,00 ¥ - 5.890,00 ¥
Phạm vi một năm
2.617,00 ¥ - 5.910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
171,29 T JPY
Số lượng trung bình
3,53 N
Tỷ số P/E
21,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,69 T | -46,67% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 7,55% |
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | -85,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -71,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,00 Tr | -85,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 148,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,40 T | -20,32% |
Tổng tài sản | 171,95 T | 40,95% |
Tổng nợ | 110,88 T | 72,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | -85,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,84 T | -1.115,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -685,00 Tr | 42,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,24 T | 761,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,14 T | -625,04% |
Dòng tiền tự do | -29,40 T | -1.021,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1992
Trụ sở chính
Nhân viên
214