Trang chủ8881 • TYO
add
Nisshin Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
491,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
493,00 ¥ - 498,00 ¥
Phạm vi một năm
428,00 ¥ - 613,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,33 T JPY
Số lượng trung bình
213,11 N
Tỷ số P/E
7,94
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,87 T | 8,61% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | -7,46% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 505,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 465,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,75 Tr | 126,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,82 T | 0,08% |
Tổng tài sản | 130,67 T | 10,39% |
Tổng nợ | 64,13 T | 18,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 505,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1975
Trang web
Nhân viên
700