Trang chủ8836 • TYO
add
Rise Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,00 ¥ - 22,00 ¥
Phạm vi một năm
16,00 ¥ - 34,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T JPY
Số lượng trung bình
740,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,00 Tr | 9,20% |
Chi phí hoạt động | 63,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | 449,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,50 Tr | 46,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 888,00 Tr | 6,99% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -1,86% |
Tổng nợ | 226,00 Tr | -18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | 500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1947
Trang web
Nhân viên
12