Trang chủ8835 • TYO
add
Taiheiyo Kouhatsu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
656,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
656,00 ¥ - 666,00 ¥
Phạm vi một năm
616,00 ¥ - 816,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T JPY
Số lượng trung bình
21,95 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,78 T | 8,21% |
Chi phí hoạt động | 899,00 Tr | 5,76% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -56,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,50 Tr | -20,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,32 T | 35,67% |
Tổng tài sản | 51,81 T | 7,21% |
Tổng nợ | 35,66 T | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -56,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1920
Trang web
Nhân viên
672