Trang chủ8798 • TYO
add
Advance Create Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
487,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
478,00 ¥ - 498,00 ¥
Phạm vi một năm
446,00 ¥ - 1.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,17 T JPY
Số lượng trung bình
225,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -36,68% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | -19,24% |
Thu nhập ròng | -758,00 Tr | 23,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,89 | -20,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -809,50 Tr | 34,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,00 Tr | -53,09% |
Tổng tài sản | 10,59 T | -9,98% |
Tổng nợ | 7,32 T | 21,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -758,00 Tr | 23,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 1995
Trang web
Nhân viên
65