Trang chủ8798 • TYO
add
Advance Create Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
277,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
278,00 ¥ - 293,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 1.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 T JPY
Số lượng trung bình
113,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | -12,26% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | -12,42% |
Thu nhập ròng | -1,35 T | -9,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,46 | -24,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -372,25 Tr | 63,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 994,00 Tr | -19,71% |
Tổng tài sản | 6,86 T | -19,09% |
Tổng nợ | 11,83 T | 9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 404,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 T | -9,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 1995
Trang web
Nhân viên
281