Trang chủ8771 • TYO
add
eGuarantee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.735,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.703,00 ¥ - 1.747,00 ¥
Phạm vi một năm
1.160,00 ¥ - 1.859,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
83,55 T JPY
Số lượng trung bình
179,56 N
Tỷ số P/E
25,05
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | 12,71% |
Chi phí hoạt động | 714,82 Tr | 13,46% |
Thu nhập ròng | 877,54 Tr | 2,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,56 | -8,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 5,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,15 T | -0,40% |
Tổng tài sản | 30,86 T | 7,67% |
Tổng nợ | 5,56 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 877,54 Tr | 2,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
190