Trang chủ8769 • TYO
add
Advantage Risk Management Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
688,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
651,00 ¥ - 695,00 ¥
Phạm vi một năm
369,00 ¥ - 772,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,77 T JPY
Số lượng trung bình
121,44 N
Tỷ số P/E
23,23
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | 37,94% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 21,61% |
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | 103,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,82 | 47,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 615,50 Tr | 76,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 5,09% |
Tổng tài sản | 8,17 T | 29,40% |
Tổng nợ | 4,78 T | 80,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | 103,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
439