Trang chủ8750 • TYO
add
Dai-ichi Life Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.119,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.114,50 ¥ - 1.127,50 ¥
Phạm vi một năm
815,40 ¥ - 1.203,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 NT JPY
Số lượng trung bình
12,73 Tr
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 NT | -25,46% |
Chi phí hoạt động | 361,16 T | -17,68% |
Thu nhập ròng | 75,90 T | -26,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | -1,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 455,25 T | 353,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 NT | -10,99% |
Tổng tài sản | 69,59 NT | 3,04% |
Tổng nợ | 66,12 NT | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,90 T | -26,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60.954