Trang chủ8747 • TYO
add
Yutaka Trusty Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.850,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.850,00 ¥ - 1.868,00 ¥
Phạm vi một năm
1.240,00 ¥ - 1.929,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,62 T JPY
Số lượng trung bình
6,53 N
Tỷ số P/E
4,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 42,32% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 865,00 Tr | 118,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,23 | 53,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | -10,85% |
Tổng tài sản | 168,15 T | 60,02% |
Tổng nợ | 153,24 T | 66,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 865,00 Tr | 118,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 1957
Trang web
Nhân viên
348