Trang chủ8729 • TYO
add
Sony Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
151,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
151,00 ¥ - 157,00 ¥
Phạm vi một năm
139,00 ¥ - 210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 NT JPY
Số lượng trung bình
91,44 Tr
Tỷ số P/E
20,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,84 T | -15,71% |
Chi phí hoạt động | 86,94 T | 7,86% |
Thu nhập ròng | -43,59 T | -255,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,74 | -321,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 NT | — |
Tổng tài sản | 23,48 NT | — |
Tổng nợ | 22,85 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,59 T | -255,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Sony Financial Group Inc., formerly known as Sony Financial Holdings Inc., is a Japanese holding company for Sony's financial services business and headquartered in Tokyo, Japan. It operates various businesses, including both life and non-life insurances, online banking, credit card settlement, nursing care, and venture capital. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.356