Trang chủ8729 • TYO
add
Sony Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
148,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
149,70 ¥ - 152,80 ¥
Phạm vi một năm
139,00 ¥ - 210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT JPY
Số lượng trung bình
80,29 Tr
Tỷ số P/E
24,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 869,82 T | 82,83% |
Chi phí hoạt động | 153,26 T | 82,64% |
Thu nhập ròng | 26,12 T | -13,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -52,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,83 T | -59,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,97 T | — |
Tổng tài sản | 24,11 NT | — |
Tổng nợ | 23,46 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,12 T | -13,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Sony Financial Group Inc., formerly known as Sony Financial Holdings Inc., is a Japanese holding company for Sony's financial services business and headquartered in Tokyo, Japan. It operates various businesses, including both life and non-life insurances, online banking, credit card settlement, nursing care, and venture capital. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.698