Trang chủ8707 • TYO
add
IwaiCosmo Holdings, Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.146,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.153,00 ¥ - 2.192,00 ¥
Phạm vi một năm
1.591,00 ¥ - 2.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,83 T JPY
Số lượng trung bình
139,83 N
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
5,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,81 T | 15,82% |
Chi phí hoạt động | 4,21 T | 7,09% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | 31,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,16 | 13,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,37 T | 18,71% |
Tổng tài sản | 210,89 T | 6,61% |
Tổng nợ | 143,58 T | 5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | 31,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1944
Trang web
Nhân viên
788